Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18331 đến 18360 của 28899 tổng từ

病民害国
bìng mín hài guó
Gây hại cho dân, làm tổn hại đến đất nướ...
病源
bìng yuán
Nguồn gốc của bệnh, nguyên nhân gây bệnh...
病理
bìng lǐ
Nguyên lý hoặc cơ chế của bệnh, bệnh lý.
病病殃殃
bìng bìng yāng yāng
Luôn trong tình trạng ốm yếu, bệnh tật k...
病笃
bìng dǔ
Bệnh nặng, tình trạng nguy kịch.
病象
bìng xiàng
Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh.
病逝
bìng shì
Qua đời vì bệnh tật.
症状
zhèng zhuàng
Triệu chứng
Khàn tiếng, câm
痘痂
dòu jiā
Vảy sau khi bị đậu mùa hoặc thủy đậu
痘痕
dòu hén
Sẹo do bệnh đậu mùa hoặc thủy đậu để lại
痘苗
dòu miáo
Vắc-xin phòng bệnh đậu mùa
jìng
Co giật, co thắt (thường dùng trong từ g...
jiū
Lo âu, phiền não (ít dùng)
痛下针砭
tòng xià zhēn biān
Phê phán mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý
痛不可忍
tòng bù kě rěn
Đau đớn không thể chịu đựng được
痛不欲生
tòng bù yù shēng
Đau khổ đến mức không muốn sống nữa
痛入心脾
tòng rù xīn pí
Đau đớn thấu tim gan
痛入骨髓
tòng rù gǔ suǐ
Đau đớn tận xương tủy
痛击
tòng jī
Đánh mạnh, tấn công quyết liệt
痛切
tòng qiè
Đau đớn và sâu sắc
痛剿穷迫
tòng jiǎo qióng pò
Ra sức truy kích địch đến cùng
痛哭
tòng kū
Khóc nức nở, khóc thảm thiết
痛哭流涕
tòng kū liú tì
Khóc nức nở đến chảy nước mắt nước mũi
痛处
tòng chù
Nơi đau đớn; điểm yếu/thương tổn (cả ngh...
痛定思痛
tòng dìng sī tòng
Sau cơn đau, nhìn lại và suy ngẫm về ngu...
痛彻心腑
tòng chè xīn fǔ
Đau đớn thấu tận tâm can
痛心
tòng xīn
Đau lòng, đau đớn trong lòng.
痛心伤臆
tòng xīn shāng yì
Đau lòng đến tận xương tủy, buồn bã sâu ...
痛心入骨
tòng xīn rù gǔ
Đau đớn thấu tận xương tủy, cực kỳ thươn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...