Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病号
Pinyin: bìng hào
Meanings: Người bị bệnh, thường dùng trong môi trường quân đội hoặc tập thể., Patient, often used in military or collective settings., ①在语法或逻辑上有毛病的句子。[例]本文病句甚多,改后再送审。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丙, 疒, 丂, 口
Chinese meaning: ①在语法或逻辑上有毛病的句子。[例]本文病句甚多,改后再送审。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc tổ chức lớn.
Example: 连队里的病号都得到了照顾。
Example pinyin: lián duì lǐ de bìng hào dōu dé dào le zhào gù 。
Tiếng Việt: Những người bị bệnh trong đơn vị đều được chăm sóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị bệnh, thường dùng trong môi trường quân đội hoặc tập thể.
Nghĩa phụ
English
Patient, often used in military or collective settings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在语法或逻辑上有毛病的句子。本文病句甚多,改后再送审
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!