Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病情

Pinyin: bìng qíng

Meanings: Tình trạng bệnh, tiến triển của bệnh tật., Condition or progression of an illness., ①病变化的情况。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丙, 疒, 忄, 青

Chinese meaning: ①病变化的情况。

Grammar: Danh từ thường dùng trong y học, mô tả sự phát triển hoặc trạng thái của bệnh.

Example: 医生详细询问了他的病情。

Example pinyin: yī shēng xiáng xì xún wèn le tā de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ hỏi kỹ càng về tình trạng bệnh của anh ấy.

病情
bìng qíng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng bệnh, tiến triển của bệnh tật.

Condition or progression of an illness.

病变化的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病情 (bìng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung