Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痘痂

Pinyin: dòu jiā

Meanings: Vảy sau khi bị đậu mùa hoặc thủy đậu, Scab from smallpox or chickenpox, ①痘疮疮口结的痂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 疒, 豆, 加

Chinese meaning: ①痘疮疮口结的痂。

Grammar: Được sử dụng như một danh từ cụ thể, chỉ phần da khô sau mụn đậu.

Example: 小心别抓破痘痂。

Example pinyin: xiǎo xīn bié zhuā pò dòu jiā 。

Tiếng Việt: Cẩn thận đừng gãi làm vỡ vảy đậu.

痘痂
dòu jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vảy sau khi bị đậu mùa hoặc thủy đậu

Scab from smallpox or chickenpox

痘疮疮口结的痂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痘痂 (dòu jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung