Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痄腮
Pinyin: zhà sāi
Meanings: Bệnh quai bị (viêm tuyến mang tai)., Mumps (inflammation of the parotid gland)., ①(横痃)由下疳引起的腹股沟淋巴结肿胀、发炎的症状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 乍, 疒, 思, 月
Chinese meaning: ①(横痃)由下疳引起的腹股沟淋巴结肿胀、发炎的症状。
Grammar: Dùng để chỉ một bệnh nhiễm trùng đặc trưng bởi sưng tuyến mang tai.
Example: 孩子得了痄腮,需要在家休息。
Example pinyin: hái zi dé le zhà sāi , xū yào zài jiā xiū xi 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ bị quai bị, cần phải nghỉ ngơi ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh quai bị (viêm tuyến mang tai).
Nghĩa phụ
English
Mumps (inflammation of the parotid gland).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(横痃)由下疳引起的腹股沟淋巴结肿胀、发炎的症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!