Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Bệnh sốt rét (một loại bệnh do ký sinh trùng gây ra)., Malaria (a type of disease caused by parasites)., ①(车船等)高速行驶。[例]一列客车疾驶而过。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(车船等)高速行驶。[例]一列客车疾驶而过。

Hán Việt reading: thiêm

Grammar: Chỉ một căn bệnh truyền nhiễm phổ biến ở vùng nhiệt đới.

Example: 他因为感染痁病而身体虚弱。

Example pinyin: tā yīn wèi gǎn rǎn shān bìng ér shēn tǐ xū ruò 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị nhiễm bệnh sốt rét nên cơ thể suy yếu.

diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh sốt rét (một loại bệnh do ký sinh trùng gây ra).

thiêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Malaria (a type of disease caused by parasites).

(车船等)高速行驶。一列客车疾驶而过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...