Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病员
Pinyin: bìng yuán
Meanings: Người bị bệnh, đặc biệt trong các cơ sở y tế hoặc quân sự., Patient, particularly in medical facilities or military contexts., ①部队、学校、机关等集体中的病人。[例]病号饭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丙, 疒, 口, 贝
Chinese meaning: ①部队、学校、机关等集体中的病人。[例]病号饭。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh chính quy hoặc tổ chức lớn.
Example: 医院正在收治新来的病员。
Example pinyin: yī yuàn zhèng zài shōu zhì xīn lái de bìng yuán 。
Tiếng Việt: Bệnh viện đang tiếp nhận các bệnh nhân mới đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị bệnh, đặc biệt trong các cơ sở y tế hoặc quân sự.
Nghĩa phụ
English
Patient, particularly in medical facilities or military contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部队、学校、机关等集体中的病人。病号饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!