Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痘痕

Pinyin: dòu hén

Meanings: Sẹo do bệnh đậu mùa hoặc thủy đậu để lại, Scar left by smallpox or chickenpox, ①天花所致的疤痕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 疒, 豆, 艮

Chinese meaning: ①天花所致的疤痕。

Grammar: Thường đi kèm với các từ mô tả vị trí cơ thể (như 脸上 - trên mặt).

Example: 她的脸上有些痘痕。

Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu xiē dòu hén 。

Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có vài vết sẹo do đậu mùa.

痘痕
dòu hén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẹo do bệnh đậu mùa hoặc thủy đậu để lại

Scar left by smallpox or chickenpox

天花所致的疤痕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痘痕 (dòu hén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung