Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛不可忍
Pinyin: tòng bù kě rěn
Meanings: Đau đớn không thể chịu đựng được, Unbearable pain, ①疼痛或悲痛到极点,以至于忍受不了。亦作“痛不堪忍”。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 28
Radicals: 甬, 疒, 一, 丁, 口, 刃, 心
Chinese meaning: ①疼痛或悲痛到极点,以至于忍受不了。亦作“痛不堪忍”。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ đau đớn tột cùng. Là cấu trúc bổ nghĩa cho trạng thái của chủ ngữ.
Example: 他的头痛得痛不可忍。
Example pinyin: tā de tóu tòng dé tòng bù kě rěn 。
Tiếng Việt: Đầu anh ấy đau đến mức không thể chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn không thể chịu đựng được
Nghĩa phụ
English
Unbearable pain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疼痛或悲痛到极点,以至于忍受不了。亦作“痛不堪忍”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế