Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病入膏肓

Pinyin: bìng rù gāo huāng

Meanings: Bệnh tình trở nặng đến mức không thể chữa khỏi., The disease has progressed to an incurable stage., 膏肓古人把心尖脂肪叫膏”,心脏与膈膜之间叫肓”。形容病情十分严重,无法医治。比喻事情到了无法挽救的地步。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也,在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]吾观刘琦过于酒色,~,今见面黄羸瘦,气喘呕血,不过半年,其人必死。——明·罗贯中《三国演义》第五十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丙, 疒, 入, 月, 高, 亡

Chinese meaning: 膏肓古人把心尖脂肪叫膏”,心脏与膈膜之间叫肓”。形容病情十分严重,无法医治。比喻事情到了无法挽救的地步。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也,在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]吾观刘琦过于酒色,~,今见面黄羸瘦,气喘呕血,不过半年,其人必死。——明·罗贯中《三国演义》第五十二回。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tiêu cực, mô tả tình trạng bệnh nặng đến giai đoạn cuối.

Example: 他已经病入膏肓,无法救治了。

Example pinyin: tā yǐ jīng bìng rù gāo huāng , wú fǎ jiù zhì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bệnh nặng đến mức không thể chữa khỏi.

病入膏肓
bìng rù gāo huāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tình trở nặng đến mức không thể chữa khỏi.

The disease has progressed to an incurable stage.

膏肓古人把心尖脂肪叫膏”,心脏与膈膜之间叫肓”。形容病情十分严重,无法医治。比喻事情到了无法挽救的地步。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也,在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]吾观刘琦过于酒色,~,今见面黄羸瘦,气喘呕血,不过半年,其人必死。——明·罗贯中《三国演义》第五十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...