Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病逝
Pinyin: bìng shì
Meanings: Qua đời vì bệnh tật., To pass away due to illness., 疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。同病从口入”。[出处]《云笈七签》卷三五病由口入,节宣方也;生劳败静,养道性也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丙, 疒, 折, 辶
Chinese meaning: 疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。同病从口入”。[出处]《云笈七签》卷三五病由口入,节宣方也;生劳败静,养道性也。”
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu tường thuật về cái chết liên quan đến bệnh tật.
Example: 他因重病在医院病逝。
Example pinyin: tā yīn zhòng bìng zài yī yuàn bìng shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã qua đời vì bệnh nặng tại bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời vì bệnh tật.
Nghĩa phụ
English
To pass away due to illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。同病从口入”。[出处]《云笈七签》卷三五病由口入,节宣方也;生劳败静,养道性也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!