Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20071 đến 20100 của 28899 tổng từ

端由
duān yóu
Nguyên nhân chính, lý do sâu xa.
竹头木屑
zhú tóu mù xiè
Đầu mẩu tre và mạt gỗ - chỉ những thứ vụ...
竹林七贤
zhú lín qī xián
Thất Hiền Trong Rừng Tre - nhóm bảy học ...
竹柏异心
zhú bǎi yì xīn
Tâm ý khác biệt giữa hai người - ám chỉ ...
竹篮打水
zhú lán dǎ shuǐ
Dùng giỏ tre múc nước - vô ích, không đạ...
zhú
Tên gọi tắt của Ấn Độ trong lịch sử Trun...
Sáo trúc, nhạc cụ truyền thống.
Chắc chắn, kiên định, chăm chỉ.
笃学
dǔ xué
Học tập chăm chỉ và chuyên cần.
笃学不倦
dǔ xué bù juàn
Chuyên tâm học tập mà không biết mệt mỏi...
笃学好古
dǔ xué hào gǔ
Yêu thích học tập và có sở thích đặc biệ...
笃定泰山
dǔ dìng tài shān
Rất tự tin và vững vàng như núi Thái Sơn...
笃实好学
dǔ shí hào xué
Chân thật và chăm chỉ học tập.
笃志好学
dǔ zhì hào xué
Kiên định trong chí hướng và ham học hỏi...
笃新怠旧
dǔ xīn dài jiù
Yêu thích cái mới và lơ là cái cũ.
笃病
dǔ bìng
Bệnh nặng và dai dẳng.
笃而论之
dǔ ér lùn zhī
Nhìn chung, xét một cách tổng thể và ngh...
笃论高言
dǔ lùn gāo yán
Lời bàn luận sâu sắc và chính xác, phát ...
笃近举远
dǔ jìn jǔ yuǎn
Chăm lo cho người thân cận bên cạnh và đ...
Phên tre, tấm vách bằng tre dùng để che ...
suàn
Que tính, que dùng để đếm trong lịch sử ...
Hộp đựng sách, thường làm từ tre hoặc gỗ...
jìng
Một loại tre, trúc dùng trong kiến trúc ...
huán
Một loại nhạc cụ bằng tre thời xưa (ít p...
Bảng cầm tay, thường dùng bởi quan lại t...
笑声
xiào shēng
Tiếng cười, âm thanh phát ra khi cười.
笑容
xiào róng
Nụ cười
笑脸
xiào liǎn
Khuôn mặt tươi cười
笔冢研穿
bǐ zhǒng yán chuān
Mài mực đến thủng nghiên, ý nói chăm chỉ...
笔削
bǐ xuē
Biên tập, sửa chữa văn bản (thường liên ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...