Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端倪

Pinyin: duān ní

Meanings: Dấu hiệu ban đầu, manh mối., Initial signs or clues., ①事情的头绪迹象。[例]反复终始,不知端倪。——《庄子·大宗师》。成疏:“端,绪也,倪,畔也。”*②边际。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 立, 耑, 亻, 兒

Chinese meaning: ①事情的头绪迹象。[例]反复终始,不知端倪。——《庄子·大宗师》。成疏:“端,绪也,倪,畔也。”*②边际。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính trừu tượng để chỉ sự khởi đầu mơ hồ của một hiện tượng hay vấn đề.

Example: 事情还没有露出任何端倪。

Example pinyin: shì qíng hái méi yǒu lù chū rèn hé duān ní 。

Tiếng Việt: Chuyện này vẫn chưa có bất kỳ dấu hiệu nào.

端倪
duān ní
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu ban đầu, manh mối.

Initial signs or clues.

事情的头绪迹象。[例]反复终始,不知端倪。——《庄子·大宗师》。成疏

“端,绪也,倪,畔也。”

边际

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...