Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹篮打水

Pinyin: zhú lán dǎ shuǐ

Meanings: Dùng giỏ tre múc nước - vô ích, không đạt được kết quả mong muốn., Using a bamboo basket to scoop water - futile, achieving no desired result., 比喻白费气力,劳而无功。[出处]唐·寒山《诗》之二○八“我见瞒人汉,如篮盛水走,一气将归家,篮里何曾有?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亇, 监, 竹, 丁, 扌, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 比喻白费气力,劳而无功。[出处]唐·寒山《诗》之二○八“我见瞒人汉,如篮盛水走,一气将归家,篮里何曾有?”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hành động không hiệu quả.

Example: 他的努力就像竹篮打水,白费了。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng zhú lán dá shuǐ , bái fèi le 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy giống như dùng giỏ tre múc nước, hoàn toàn uổng phí.

竹篮打水
zhú lán dǎ shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng giỏ tre múc nước - vô ích, không đạt được kết quả mong muốn.

Using a bamboo basket to scoop water - futile, achieving no desired result.

比喻白费气力,劳而无功。[出处]唐·寒山《诗》之二○八“我见瞒人汉,如篮盛水走,一气将归家,篮里何曾有?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...