Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chắc chắn, kiên định, chăm chỉ., Steadfast, determined, diligent., ①象声词。[合]笃笃(象声词,马蹄声);笃笃笃(和尚念经时的木鱼敲击声);笃速(马蹄声)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 竹, 马

Chinese meaning: ①象声词。[合]笃笃(象声词,马蹄声);笃笃笃(和尚念经时的木鱼敲击声);笃速(马蹄声)。

Hán Việt reading: đốc

Grammar: Tính từ miêu tả tính cách hoặc phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 他是一个笃实的人。

Example pinyin: tā shì yí gè dǔ shí de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người chắc chắn và đáng tin cậy.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, kiên định, chăm chỉ.

đốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Steadfast, determined, diligent.

象声词。笃笃(象声词,马蹄声);笃笃笃(和尚念经时的木鱼敲击声);笃速(马蹄声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃 (dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung