Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端平

Pinyin: duān píng

Meanings: Cân bằng, công bằng, thẳng thắn., Balance, fairness, straightforwardness., ①平举着拿器物,为使其不倾斜。[例]一碗水端平。*②公正;公平。*③使公平。[例]端平法度。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 立, 耑, 丷, 干

Chinese meaning: ①平举着拿器物,为使其不倾斜。[例]一碗水端平。*②公正;公平。*③使公平。[例]端平法度。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc xã hội để nhấn mạnh sự công bằng.

Example: 做事要端平,不能偏袒。

Example pinyin: zuò shì yào duān píng , bù néng piān tǎn 。

Tiếng Việt: Làm việc phải công bằng, không thiên vị.

端平
duān píng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân bằng, công bằng, thẳng thắn.

Balance, fairness, straightforwardness.

平举着拿器物,为使其不倾斜。一碗水端平

公正;公平

使公平。端平法度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...