Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sáo trúc, nhạc cụ truyền thống., A traditional Chinese wind instrument made of bamboo., ①边歌边舞。*②一种乐器,即箜篌。*③象声词,鼓声。*④和谐悦耳的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 于, 竹

Chinese meaning: ①边歌边舞。*②一种乐器,即箜篌。*③象声词,鼓声。*④和谐悦耳的声音。

Hán Việt reading: vu

Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ cổ truyền, thường thấy trong văn hóa dân tộc.

Example: 他正在吹竽。

Example pinyin: tā zhèng zài chuī yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang thổi sáo trúc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáo trúc, nhạc cụ truyền thống.

vu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A traditional Chinese wind instrument made of bamboo.

边歌边舞

一种乐器,即箜篌

象声词,鼓声

和谐悦耳的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竽 (yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung