Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端由

Pinyin: duān yóu

Meanings: Nguyên nhân chính, lý do sâu xa., Main cause or deep-seated reason., ①原因;缘由。[例]他把事情的端由说了出来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 立, 耑, 由

Chinese meaning: ①原因;缘由。[例]他把事情的端由说了出来。

Grammar: Là danh từ có ý nghĩa chỉ nguồn gốc hoặc nguyên do chính của một sự kiện. Thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 这件事的端由还要从很久以前说起。

Example pinyin: zhè jiàn shì de duān yóu hái yào cóng hěn jiǔ yǐ qián shuō qǐ 。

Tiếng Việt: Nguyên nhân chính của việc này còn phải kể từ rất lâu trước đây.

端由
duān yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên nhân chính, lý do sâu xa.

Main cause or deep-seated reason.

原因;缘由。他把事情的端由说了出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端由 (duān yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung