Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃学不倦

Pinyin: dǔ xué bù juàn

Meanings: Chuyên tâm học tập mà không biết mệt mỏi., To study with dedication without ever feeling tired., 笃学专心好学;倦疲倦。专心好学,不知疲倦。[出处]明·方孝儒《与郑叔度书》“中下淳明慈良,有君子之器,又笃学不倦,其至于古人也奚御,愿益加之意,以果所望。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 竹, 马, 冖, 子, 𭕄, 一, 亻, 卷

Chinese meaning: 笃学专心好学;倦疲倦。专心好学,不知疲倦。[出处]明·方孝儒《与郑叔度书》“中下淳明慈良,有君子之器,又笃学不倦,其至于古人也奚御,愿益加之意,以果所望。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ ghép lại, dùng để miêu tả sự kiên trì trong việc học tập.

Example: 他一生笃学不倦,最终成为了著名的学者。

Example pinyin: tā yì shēng dǔ xué bú juàn , zuì zhōng chéng wéi le zhù míng de xué zhě 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy chuyên tâm học tập không mệt mỏi, cuối cùng trở thành một học giả nổi tiếng.

笃学不倦
dǔ xué bù juàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên tâm học tập mà không biết mệt mỏi.

To study with dedication without ever feeling tired.

笃学专心好学;倦疲倦。专心好学,不知疲倦。[出处]明·方孝儒《与郑叔度书》“中下淳明慈良,有君子之器,又笃学不倦,其至于古人也奚御,愿益加之意,以果所望。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃学不倦 (dǔ xué bù juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung