Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端倪可察

Pinyin: duān ní kě chá

Meanings: Có thể nhận ra manh mối hoặc dấu hiệu ban đầu., The initial signs can be observed., 端倪线索。事情已经可以看出眉目来了。[出处]《庄子·大宗师》“反复始终,不知端倪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 立, 耑, 亻, 兒, 丁, 口, 宀, 祭

Chinese meaning: 端倪线索。事情已经可以看出眉目来了。[出处]《庄子·大宗师》“反复始终,不知端倪。”

Grammar: Là thành ngữ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các câu mang tính phân tích sâu sắc.

Example: 虽然事情复杂,但端倪可察。

Example pinyin: suī rán shì qíng fù zá , dàn duān ní kě chá 。

Tiếng Việt: Mặc dù mọi việc phức tạp, nhưng có thể nhận ra manh mối.

端倪可察
duān ní kě chá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể nhận ra manh mối hoặc dấu hiệu ban đầu.

The initial signs can be observed.

端倪线索。事情已经可以看出眉目来了。[出处]《庄子·大宗师》“反复始终,不知端倪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端倪可察 (duān ní kě chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung