Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竭泽而渔

Pinyin: jié zé ér yú

Meanings: Hút cạn nước ao để bắt cá, ám chỉ cách làm ăn hại lâu dài., To drain the pond to catch fish, implying short-sighted actions harmful in the long run., 竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 曷, 立, 氵, 一, 鱼

Chinese meaning: 竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán hành vi thiếu suy nghĩ lâu dài.

Example: 这种做法无异于竭泽而渔。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú jié zé ér yú 。

Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì hút cạn nước ao để bắt cá.

竭泽而渔
jié zé ér yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút cạn nước ao để bắt cá, ám chỉ cách làm ăn hại lâu dài.

To drain the pond to catch fish, implying short-sighted actions harmful in the long run.

竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竭泽而渔 (jié zé ér yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung