Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20131 đến 20160 của 28922 tổng từ

笔触
bǐ chù
Nét bút trong hội họa hoặc văn chương
笔诛墨伐
bǐ zhū mò fá
Tấn công ai đó bằng lời lẽ sắc bén qua v...
笔调
bǐ diào
Giọng điệu hoặc phong cách viết
笔谈
bǐ tán
Giao tiếp bằng cách viết ra thay vì nói
笔资
bǐ zī
Tiền thù lao cho người viết văn
笔走龙蛇
bǐ zǒu lóng shé
Nét bút phóng khoáng, mạnh mẽ giống như ...
笔路
bǐ lù
Hướng đi hoặc phong cách của một bài viế...
笔酣墨饱
bǐ hān mò bǎo
Mực đầy nét đậm, chỉ sự viết lách lưu lo...
笔锋
bǐ fēng
Nét bút trong văn chương hoặc thư pháp
笔饱墨酣
bǐ bǎo mò hān
Mực đầy, nét bút mạnh mẽ, chỉ văn chương...
笔墨之林
bǐ mò zhī lín
Rừng bút mực, ý nói số lượng lớn tác phẩ...
笔墨官司
bǐ mò guān si
Cuộc tranh luận gay gắt trên giấy tờ hoặ...
笔墨横姿
bǐ mò héng zī
Nét bút tự do phóng khoáng, không bị ràn...
jiàn
Cái móc câu
shàn
Một loại bút lông dùng để vẽ hoặc viết c...
笙歌
shēng gē
Âm nhạc và ca hát, thường chỉ buổi tiệc ...
笙歌鼎沸
shēng gē dǐng fèi
Mô tả khung cảnh nhộn nhịp, sôi động với...
笙磬同音
shēng qìng tóng yīn
Tỉ dụ hai sự vật hoặc con người hòa hợp ...
笨嘴拙腮
bèn zuǐ zhuō sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
笨嘴拙舌
bèn zuǐ zhuō shé
Vụng về trong cách ăn nói, khó diễn đạt ...
第一国际
dì yī guó jì
Quốc tế thứ nhất (tổ chức công nhân đầu ...
第三产业
dì sān chǎn yè
Ngành dịch vụ (trong phân loại kinh tế)
第三国际
Dì sān guójì
Quốc tế thứ ba, tổ chức cộng sản quốc tế...
第二世界
Dì èr shìjiè
Thế giới thứ hai, chỉ các nước phát triể...
第二国际
Dì èr guójì
Quốc tế thứ hai, tổ chức xã hội chủ nghĩ...
第令
Dì lìng
Mệnh lệnh, sắc lệnh.
zuó
Cầu treo, dây cáp căng qua sông.
fán
Giỏ tre nhỏ (ít phổ biến, chủ yếu dùng t...
fàn
Khuôn mẫu, khuôn đúc (ít dùng, thường th...
xiào
Cười (biểu thị cảm xúc vui vẻ qua nét mặ...

Hiển thị 20131 đến 20160 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...