Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20131 đến 20160 của 28899 tổng từ

笙磬同音
shēng qìng tóng yīn
Tỉ dụ hai sự vật hoặc con người hòa hợp ...
笨嘴拙腮
bèn zuǐ zhuō sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
笨嘴拙舌
bèn zuǐ zhuō shé
Vụng về trong cách ăn nói, khó diễn đạt ...
第一国际
dì yī guó jì
Quốc tế thứ nhất (tổ chức công nhân đầu ...
第三产业
dì sān chǎn yè
Ngành dịch vụ (trong phân loại kinh tế)
第三国际
Dì sān guójì
Quốc tế thứ ba, tổ chức cộng sản quốc tế...
第二世界
Dì èr shìjiè
Thế giới thứ hai, chỉ các nước phát triể...
第二国际
Dì èr guójì
Quốc tế thứ hai, tổ chức xã hội chủ nghĩ...
第令
Dì lìng
Mệnh lệnh, sắc lệnh.
zuó
Cầu treo, dây cáp căng qua sông.
fán
Giỏ tre nhỏ (ít phổ biến, chủ yếu dùng t...
fàn
Khuôn mẫu, khuôn đúc (ít dùng, thường th...
xiào
Cười (biểu thị cảm xúc vui vẻ qua nét mặ...
zhù
Loại tre nhỏ, mảnh thường dùng làm đồ th...
笺注
jiānzhù
Chú thích, giải thích chi tiết trong sác...
笺牍
jiāndú
Thư từ viết trên giấy đẹp hoặc giấy đặc ...
笼鸟池鱼
lóng niǎo chí yú
Chim trong lồng, cá trong ao - ám chỉ nh...
guì
Một loại tre nhỏ, mảnh mai, thường dùng ...
筀竹
guì zhú
Tre mảnh mai, thuộc họ tre trúc thường t...
Tên một loại tre nhỏ và cứng, thường dùn...
jīng
Tên gọi của một loại tre đặc biệt, thườn...
yún
Tên gọi của một loại tre có thân mềm, th...
Tên một loại tre nhỏ, thân rắn chắc, từn...
等同
děng tóng
Ngang bằng, tương đương với.
筋斗
jīn dǒu
Cú lộn nhào, cú nhào lộn (đặc biệt trong...
筋疲力倦
jīn pí lì juàn
Mệt mỏi kiệt sức, không còn chút sức lực...
筋疲力尽
jīn pí lì jìn
Sức lực cạn kiệt, mệt mỏi hoàn toàn
筋疲力竭
jīn pí lì jié
Hết sạch sức lực, kiệt sức hoàn toàn
筋络
jīn luò
Gân mạch, hệ thống gân và mạch máu trong...
筋肉
jīn ròu
Gân và thịt, thường dùng để chỉ cơ bắp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...