Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第二国际
Pinyin: Dì èr guójì
Meanings: Quốc tế thứ hai, tổ chức xã hội chủ nghĩa quốc tế thành lập năm 1889., The Second International, a socialist international organization founded in 1889., ①各国社会民主党和社会主义工人团体的国际联合组织。1989年成立,初期受恩格斯影响,执行马克思主义,后期修正主义占据统治地位。1914年第一次世界大战爆发后瓦解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 竹, 一, 囗, 玉, 示, 阝
Chinese meaning: ①各国社会民主党和社会主义工人团体的国际联合组织。1989年成立,初期受恩格斯影响,执行马克思主义,后期修正主义占据统治地位。1914年第一次世界大战爆发后瓦解。
Grammar: Danh từ chỉ tên tổ chức chính trị, thường gặp trong tài liệu lịch sử.
Example: 第二国际促进了工人运动的发展。
Example pinyin: dì èr guó jì cù jìn le gōng rén yùn dòng de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Quốc tế thứ hai thúc đẩy phong trào công nhân phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc tế thứ hai, tổ chức xã hội chủ nghĩa quốc tế thành lập năm 1889.
Nghĩa phụ
English
The Second International, a socialist international organization founded in 1889.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各国社会民主党和社会主义工人团体的国际联合组织。1989年成立,初期受恩格斯影响,执行马克思主义,后期修正主义占据统治地位。1914年第一次世界大战爆发后瓦解
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế