Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔触

Pinyin: bǐ chù

Meanings: Nét bút trong hội họa hoặc văn chương, Brushstroke in painting or literary expression, ①书画、文章等的笔法;格调。[例]笔触粗犷。[例]深沉的笔触。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 毛, 竹, 虫, 角

Chinese meaning: ①书画、文章等的笔法;格调。[例]笔触粗犷。[例]深沉的笔触。

Grammar: Có thể dùng trong cả nghệ thuật hội họa lẫn văn chương để đề cập đến cách hành văn hoặc nét vẽ.

Example: 画家的笔触细腻。

Example pinyin: huà jiā de bǐ chù xì nì 。

Tiếng Việt: Nét bút của họa sĩ rất tinh tế.

笔触 - bǐ chù
笔触
bǐ chù

📷 Mới

笔触
bǐ chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nét bút trong hội họa hoặc văn chương

Brushstroke in painting or literary expression

书画、文章等的笔法;格调。笔触粗犷。深沉的笔触

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...