Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第三国际
Pinyin: Dì sān guójì
Meanings: Quốc tế thứ ba, tổ chức cộng sản quốc tế thành lập năm 1919., The Third International, a communist international organization founded in 1919., ①即共产国际。全世界共产党和共产主义组织的国际联合组织。1919年在列宁领导下成立,1943年解散。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 竹, 一, 二, 囗, 玉, 示, 阝
Chinese meaning: ①即共产国际。全世界共产党和共产主义组织的国际联合组织。1919年在列宁领导下成立,1943年解散。
Grammar: Là danh từ chỉ tên một tổ chức, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 第三国际在莫斯科成立。
Example pinyin: dì sān guó jì zài mò sī kē chéng lì 。
Tiếng Việt: Quốc tế thứ ba được thành lập tại Moscow.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc tế thứ ba, tổ chức cộng sản quốc tế thành lập năm 1919.
Nghĩa phụ
English
The Third International, a communist international organization founded in 1919.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即共产国际。全世界共产党和共产主义组织的国际联合组织。1919年在列宁领导下成立,1943年解散
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế