Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笨嘴拙腮

Pinyin: bèn zuǐ zhuō sāi

Meanings: Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói., Clumsy in speech, not good at expressing oneself., ①口才不行,不会说话。[例]这个身高一米八的小伙子,还是像小时候一样笨嘴拙腮的。——熊尚志《藕和花的故事》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 48

Radicals: 本, 竹, 口, 觜, 出, 扌, 思, 月

Chinese meaning: ①口才不行,不会说话。[例]这个身高一米八的小伙子,还是像小时候一样笨嘴拙腮的。——熊尚志《藕和花的故事》。

Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng giao tiếp kém của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu miêu tả.

Example: 他笨嘴拙腮,说不出好听的话。

Example pinyin: tā bèn zuǐ zhuō sāi , shuō bù chū hǎo tīng de huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy miệng lưỡi vụng về, không nói được lời hay.

笨嘴拙腮
bèn zuǐ zhuō sāi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.

Clumsy in speech, not good at expressing oneself.

口才不行,不会说话。这个身高一米八的小伙子,还是像小时候一样笨嘴拙腮的。——熊尚志《藕和花的故事》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笨嘴拙腮 (bèn zuǐ zhuō sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung