Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Cái móc câu, Fishing hook, ①笋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①笋。

Grammar: Ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu là từ cổ.

Example: 他用笖钓到了一条大鱼。

Example pinyin: tā yòng yǐ diào dào le yì tiáo dà yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng móc câu để bắt được một con cá lớn.

jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái móc câu

Fishing hook

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...