Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第三产业
Pinyin: dì sān chǎn yè
Meanings: Ngành dịch vụ (trong phân loại kinh tế), Tertiary industry (service sector in economic classification), ①指西方现代经济学为研究经济增长对产业结构的影响而划分的国民经济三个部门之一,包括商业、金融业、信托业、提供各种劳务的服务性行业等为生产和消费服务的部门。一般认为第一产业指农业、畜牧业、渔业、林业、矿业;第二产业指制造业、建筑业。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 竹, 一, 二, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①指西方现代经济学为研究经济增长对产业结构的影响而划分的国民经济三个部门之一,包括商业、金融业、信托业、提供各种劳务的服务性行业等为生产和消费服务的部门。一般认为第一产业指农业、畜牧业、渔业、林业、矿业;第二产业指制造业、建筑业。
Grammar: Thuật ngữ kinh tế, thường xuất hiện trong các bài phân tích về kinh tế hoặc báo chí chuyên ngành.
Example: 随着经济的发展,第三产业越来越重要。
Example pinyin: suí zhe jīng jì de fā zhǎn , dì sān chǎn yè yuè lái yuè zhòng yào 。
Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành dịch vụ (trong phân loại kinh tế)
Nghĩa phụ
English
Tertiary industry (service sector in economic classification)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指西方现代经济学为研究经济增长对产业结构的影响而划分的国民经济三个部门之一,包括商业、金融业、信托业、提供各种劳务的服务性行业等为生产和消费服务的部门。一般认为第一产业指农业、畜牧业、渔业、林业、矿业;第二产业指制造业、建筑业
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế