Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第令
Pinyin: Dì lìng
Meanings: Mệnh lệnh, sắc lệnh., Order, decree., ①(连)表让步关系,可译为“即使”、“纵使”。[例]借第令毋斩,而戍死者固十六七。——《史记·陈涉世家》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 竹, 亽, 龴
Chinese meaning: ①(连)表让步关系,可译为“即使”、“纵使”。[例]借第令毋斩,而戍死者固十六七。——《史记·陈涉世家》。
Grammar: Danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 皇帝下达了第令。
Example pinyin: huáng dì xià dá le dì lìng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ban hành mệnh lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh lệnh, sắc lệnh.
Nghĩa phụ
English
Order, decree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(连)表让步关系,可译为“即使”、“纵使”。借第令毋斩,而戍死者固十六七。——《史记·陈涉世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!