Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔谈

Pinyin: bǐ tán

Meanings: Giao tiếp bằng cách viết ra thay vì nói, Communication through writing instead of speaking, ①用文字交换意见或发表见解。*②随笔记录的著作(多用于书名)。[例]《梦溪笔谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 毛, 竹, 炎, 讠

Chinese meaning: ①用文字交换意见或发表见解。*②随笔记录的著作(多用于书名)。[例]《梦溪笔谈》。

Grammar: Dùng để chỉ hình thức trao đổi thông tin qua chữ viết thay vì nói chuyện trực tiếp.

Example: 在安静的图书馆里,他们用笔谈交流。

Example pinyin: zài ān jìng de tú shū guǎn lǐ , tā men yòng bǐ tán jiāo liú 。

Tiếng Việt: Trong thư viện yên tĩnh, họ giao tiếp bằng cách viết ra.

笔谈
bǐ tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp bằng cách viết ra thay vì nói

Communication through writing instead of speaking

用文字交换意见或发表见解

随笔记录的著作(多用于书名)。《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...