Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第二世界
Pinyin: Dì èr shìjiè
Meanings: Thế giới thứ hai, chỉ các nước phát triển nhưng không thuộc khối tư bản hay cộng sản trong thời Chiến tranh Lạnh., The Second World, referring to developed countries that were neither capitalist nor communist during the Cold War., ①在毛泽东关于三个世界划分理论中处于第一世界和第三世界之间的发达国家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 竹, 一, 世, 介, 田
Chinese meaning: ①在毛泽东关于三个世界划分理论中处于第一世界和第三世界之间的发达国家。
Grammar: Danh từ chuyên ngành chính trị, thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến lịch sử và quan hệ quốc tế.
Example: 第二世界国家发展迅速。
Example pinyin: dì èr shì jiè guó jiā fā zhǎn xùn sù 。
Tiếng Việt: Các nước thuộc Thế giới thứ hai phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới thứ hai, chỉ các nước phát triển nhưng không thuộc khối tư bản hay cộng sản trong thời Chiến tranh Lạnh.
Nghĩa phụ
English
The Second World, referring to developed countries that were neither capitalist nor communist during the Cold War.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在毛泽东关于三个世界划分理论中处于第一世界和第三世界之间的发达国家
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế