Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔墨横姿

Pinyin: bǐ mò héng zī

Meanings: Nét bút tự do phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc., Free and unrestrained brushwork, not bound by rules., 指书画诗文美妙多姿。[出处]清·伍崇曜《〈陶庵梦忆〉跋》“虽间涉游戏三昧,而奇情壮采,议论风生,笔墨横姿,几令读者心目俱眩,亦异才也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 毛, 竹, 土, 黑, 木, 黄, 女, 次

Chinese meaning: 指书画诗文美妙多姿。[出处]清·伍崇曜《〈陶庵梦忆〉跋》“虽间涉游戏三昧,而奇情壮采,议论风生,笔墨横姿,几令读者心目俱眩,亦异才也。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh về nghệ thuật hội họa.

Example: 画家的笔墨横姿让人叹为观止。

Example pinyin: huà jiā de bǐ mò héng zī ràng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Phong cách bút pháp phóng khoáng của họa sĩ khiến người ta phải thán phục.

笔墨横姿
bǐ mò héng zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nét bút tự do phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc.

Free and unrestrained brushwork, not bound by rules.

指书画诗文美妙多姿。[出处]清·伍崇曜《〈陶庵梦忆〉跋》“虽间涉游戏三昧,而奇情壮采,议论风生,笔墨横姿,几令读者心目俱眩,亦异才也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
姿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔墨横姿 (bǐ mò héng zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung