Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔墨之林

Pinyin: bǐ mò zhī lín

Meanings: Rừng bút mực, ý nói số lượng lớn tác phẩm văn chương., A forest of writings, referring to a vast amount of literary works., 斯文萃集的地方。[出处]汉·王充《论衡·对作》“汉家极笔墨之林,书论之造,汉家尤多。”[例]使其间稍伏机心,略藏匕首,造物且诛之不暇,肯容自作孽者老而不死,独得佯狂自肆于~哉!——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 毛, 竹, 土, 黑, 丶, 木

Chinese meaning: 斯文萃集的地方。[出处]汉·王充《论衡·对作》“汉家极笔墨之林,书论之造,汉家尤多。”[例]使其间稍伏机心,略藏匕首,造物且诛之不暇,肯容自作孽者老而不死,独得佯狂自肆于~哉!——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả kho tàng văn học đồ sộ.

Example: 古代文人创造了笔墨之林。

Example pinyin: gǔ dài wén rén chuàng zào le bǐ mò zhī lín 。

Tiếng Việt: Các văn nhân thời cổ đại đã tạo nên rừng bút mực.

笔墨之林
bǐ mò zhī lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng bút mực, ý nói số lượng lớn tác phẩm văn chương.

A forest of writings, referring to a vast amount of literary works.

斯文萃集的地方。[出处]汉·王充《论衡·对作》“汉家极笔墨之林,书论之造,汉家尤多。”[例]使其间稍伏机心,略藏匕首,造物且诛之不暇,肯容自作孽者老而不死,独得佯狂自肆于~哉!——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔墨之林 (bǐ mò zhī lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung