Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26791 đến 26820 của 28899 tổng từ

闾阎扑地
lǘ yán pū dì
Nhà cửa san sát, chỉ sự đông đúc và thịn...
阁僚
gé liáo
Các quan chức cấp cao trong chính phủ ho...
阁员
gé yuán
Thành viên nội các (trong chính phủ)
kǔn
Cổng thành hoặc ranh giới của một khu vự...
làng
Không gian rộng lớn, thoáng đãng.
Cổng làng, khu dân cư.
yín
Cổng lớn, cửa chính.
阅人多矣
yuè rén duō yǐ
Đã gặp nhiều người, từng trải qua nhiều ...
阆苑
làng yuàn
Vườn thượng uyển, vườn đẹp như tiên cảnh
阆苑琼楼
làng yuàn qióng lóu
Kiến trúc nguy nga tráng lệ như trong cõ...
阇梨
dū lí
Sư thầy, vị tăng sĩ trong Phật giáo
阈值
yù zhí
Ngưỡng, mức giới hạn
阉人
yān rén
Hoạn quan, người bị thiến
阉割
yān gē
Thiến (động vật hoặc người)
阉宦
yān huàn
Hoạn quan làm việc trong cung đình
阉寺
yān sì
Hoạn quan ở chùa
阉牛
yān niú
Bò thiến
阉羊
yān yáng
Cừu thiến
阉鸡
yān jī
Gà thiến
阐发
chǎn fā
Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ ý nghĩa ...
阐扬
chǎn yáng
Truyền bá rộng rãi, phát huy giá trị của...
阐释
chǎn shì
Giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một k...
lán
Cửa lớn, cổng thành.
阑入
lán rù
Đi vào không đúng chỗ, xâm nhập trái phé...
阑槛
lán kǎn
Hàng rào, lan can bao quanh một khu vực ...
阑风伏雨
lán fēng fú yǔ
Mưa gió kéo dài không dứt.
阑风长雨
lán fēng zhǎng yǔ
Gió và mưa kéo dài triền miên.
阒其无人
qù qí wú rén
Hoàn toàn không có ai, vắng lặng đến mức...
阒寂
qù jì
Vắng lặng, yên tĩnh đến lạ thường.
阒无一人
qù wú yī rén
Không có lấy một người, hoàn toàn vắng l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...