Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26791 đến 26820 của 28922 tổng từ

间不容缕
jiàn bù róng lǚ
Không có khoảng trống cho dù là nhỏ nhất...
间关
jiàn guān
Tiếng chim hót líu lo; tiếng động nhẹ nh...
间架
jiàn jià
Cấu trúc, bố cục (đặc biệt trong kiến tr...
间柱
jiàn zhù
Cột ngăn (trong kiến trúc).
间色
jiàn sè
Màu sắc trung gian, màu pha trộn giữa ha...
间苗
jiàn miáo
Nhổ bớt cây con để những cây còn lại có ...
间见层出
jiàn jiàn céng chū
Xuất hiện liên tục và xen kẽ nhau.
间量
jiàn liàng
Số lượng khoảng trống hoặc không gian gi...
间阻
jiàn zǔ
Cản trở, ngăn cản sự liên lạc hoặc tiến ...
闵乱思治
mǐn luàn sī zhì
Lo lắng về sự hỗn loạn và mong muốn hòa ...
闷嘴葫芦
mèn zuǐ hú lu
Người ít nói, không thích bày tỏ ý kiến.
闷棍
mèn gùn
Gậy đánh lén, thường ám chỉ hành động bấ...
闷海愁山
mèn hǎi chóu shān
Biển sầu núi não, hình dung nỗi buồn sâu...
闷酒
mèn jiǔ
Uống rượu một mình trong tâm trạng buồn ...
闷雷
mèn léi
Tiếng sấm ùng oàng, không rõ ràng.
闸刀
zhá dāo
Dao cắt điện, công tắc dùng để ngắt dòng...
闸口
zhá kǒu
Cửa cống, van điều tiết nước tại kênh ho...
闻风丧胆
wén fēng sàng dǎn
Nghe thấy tin tức thì sợ hãi mất mật, ho...
闻风响应
wén fēng xiǎng yìng
Nghe tin tức liền hưởng ứng hoặc trả lời...
闻风破胆
wén fēng pò dǎn
Nghe phong thanh đã sợ hãi mất mật, tâm ...
闻风而兴
wén fēng ér xīng
Nghe tin tức rồi bắt đầu hành động một c...
闻风而动
wén fēng ér dòng
Nghe tin tức liền hành động ngay.
闻风而至
wén fēng ér zhì
Nghe tin tức liền đến ngay.
闻风而起
wén fēng ér qǐ
Nghe tin tức liền đứng dậy hành động.
闻风而逃
wén fēng ér táo
Nghe tin tức liền chạy trốn.
闻风远扬
wén fēng yuǎn yáng
Nghe tin tức liền rời đi xa.
闻风远遁
wén fēng yuǎn dùn
Nghe tin tức liền trốn thật xa.
闾左
lǘ zuǒ
Trong thời xưa, chỉ những người nghèo kh...
闾巷
lǘ xiàng
Con hẻm nhỏ trong làng, khu phố nhỏ.
闾里
lǘ lǐ
Chỉ xóm làng, nơi cư trú của dân chúng.

Hiển thị 26791 đến 26820 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...