Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻风而至
Pinyin: wén fēng ér zhì
Meanings: Nghe tin tức liền đến ngay., To arrive immediately upon hearing the news., 一听到消息就来。形容行动迅速。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 一, 土
Chinese meaning: 一听到消息就来。形容行动迅速。
Grammar: Dùng để mô tả sự xuất hiện nhanh chóng sau khi nhận được tin tức.
Example: 警察闻风而至,迅速控制了局面。
Example pinyin: jǐng chá wén fēng ér zhì , xùn sù kòng zhì le jú miàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát nghe tin tức liền đến ngay, nhanh chóng kiểm soát tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe tin tức liền đến ngay.
Nghĩa phụ
English
To arrive immediately upon hearing the news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一听到消息就来。形容行动迅速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế