Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷棍
Pinyin: mèn gùn
Meanings: Gậy đánh lén, thường ám chỉ hành động bất ngờ và tàn nhẫn., A surprise attack with a stick, often implying sudden and cruel actions., ①未留神被人用短棍猛烈而沉重地打击。[例]挨了一闷棍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 门, 昆, 木
Chinese meaning: ①未留神被人用短棍猛烈而沉重地打击。[例]挨了一闷棍。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh bạo lực hoặc sát hại.
Example: 他被敌人用闷棍打晕了。
Example pinyin: tā bèi dí rén yòng mèn gùn dǎ yūn le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kẻ thù dùng gậy đánh lén và ngất đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy đánh lén, thường ám chỉ hành động bất ngờ và tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
A surprise attack with a stick, often implying sudden and cruel actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未留神被人用短棍猛烈而沉重地打击。挨了一闷棍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!