Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间苗

Pinyin: jiàn miáo

Meanings: Nhổ bớt cây con để những cây còn lại có thể phát triển tốt hơn., Thinning out seedlings to allow remaining plants to grow better., ①按一定的株距留下作物的幼苗,把多余的苗除掉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 门, 田, 艹

Chinese meaning: ①按一定的株距留下作物的幼苗,把多余的苗除掉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 农夫正在田里间苗。

Example pinyin: nóng fū zhèng zài tián lǐ jiàn miáo 。

Tiếng Việt: Người nông dân đang nhổ bớt cây con trong ruộng.

间苗
jiàn miáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ bớt cây con để những cây còn lại có thể phát triển tốt hơn.

Thinning out seedlings to allow remaining plants to grow better.

按一定的株距留下作物的幼苗,把多余的苗除掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间苗 (jiàn miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung