Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻风而逃
Pinyin: wén fēng ér táo
Meanings: Nghe tin tức liền chạy trốn., To flee upon hearing the news., 风风声。听到风声,立即逃跑。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“只要望见土匪的影子,早已闻风而逃。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 一, 兆, 辶
Chinese meaning: 风风声。听到风声,立即逃跑。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“只要望见土匪的影子,早已闻风而逃。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ sự sợ hãi dẫn đến hành động chạy trốn.
Example: 小偷闻风而逃,被警方抓获。
Example pinyin: xiǎo tōu wén fēng ér táo , bèi jǐng fāng zhuā huò 。
Tiếng Việt: Tên trộm nghe tin tức liền bỏ chạy, bị cảnh sát bắt giữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe tin tức liền chạy trốn.
Nghĩa phụ
English
To flee upon hearing the news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风风声。听到风声,立即逃跑。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“只要望见土匪的影子,早已闻风而逃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế