Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闸口
Pinyin: zhá kǒu
Meanings: Cửa cống, van điều tiết nước tại kênh hoặc hồ chứa., Sluice gate, valve regulating water flow in canals or reservoirs., ①闸门处的水流通道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 甲, 门, 口
Chinese meaning: ①闸门处的水流通道。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thủy lợi hoặc xây dựng.
Example: 洪水来临时,必须关闭闸口。
Example pinyin: hóng shuǐ lái lín shí , bì xū guān bì zhá kǒu 。
Tiếng Việt: Khi lũ lụt đến, phải đóng cửa cống lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa cống, van điều tiết nước tại kênh hoặc hồ chứa.
Nghĩa phụ
English
Sluice gate, valve regulating water flow in canals or reservoirs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闸门处的水流通道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!