Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间见层出
Pinyin: jiàn jiàn céng chū
Meanings: Xuất hiện liên tục và xen kẽ nhau., Appear continuously and alternately., 先后一再出现。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心,刃迎缕解,钩章棘句,掏擢胃肾,神施鬼设,间见层出。”[例]或对客挥毫,或联句叠韵,新意奇语,~,迫之而不以为难,引之而不知其所穷。——明·李东阳《〈白洲诗集〉序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 门, 见, 云, 尸, 凵, 屮
Chinese meaning: 先后一再出现。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心,刃迎缕解,钩章棘句,掏擢胃肾,神施鬼设,间见层出。”[例]或对客挥毫,或联句叠韵,新意奇语,~,迫之而不以为难,引之而不知其所穷。——明·李东阳《〈白洲诗集〉序》。
Grammar: Thành ngữ, mô tả sự xuất hiện liên tiếp của sự vật hoặc sự việc.
Example: 在会议中,各种问题间见层出。
Example pinyin: zài huì yì zhōng , gè zhǒng wèn tí jiàn xiàn céng chū 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, các vấn đề liên tục xuất hiện xen kẽ nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện liên tục và xen kẽ nhau.
Nghĩa phụ
English
Appear continuously and alternately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先后一再出现。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心,刃迎缕解,钩章棘句,掏擢胃肾,神施鬼设,间见层出。”[例]或对客挥毫,或联句叠韵,新意奇语,~,迫之而不以为难,引之而不知其所穷。——明·李东阳《〈白洲诗集〉序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế