Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闻风响应

Pinyin: wén fēng xiǎng yìng

Meanings: Nghe tin tức liền hưởng ứng hoặc trả lời ngay lập tức., To respond immediately upon hearing the news., 听到风声就起而赞同支持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 口, 向, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 听到风声就起而赞同支持。

Grammar: Thành ngữ với cấu trúc chủ ngữ + 闻风响应. Dùng để chỉ phản ứng nhanh chóng và tích cực.

Example: 大家闻风响应,踊跃报名参加。

Example pinyin: dà jiā wén fēng xiǎng yìng , yǒng yuè bào míng cān jiā 。

Tiếng Việt: Mọi người nghe tin liền hưởng ứng, đăng ký tham gia rất nhiệt tình.

闻风响应
wén fēng xiǎng yìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe tin tức liền hưởng ứng hoặc trả lời ngay lập tức.

To respond immediately upon hearing the news.

听到风声就起而赞同支持。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闻风响应 (wén fēng xiǎng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung