Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闻风而起

Pinyin: wén fēng ér qǐ

Meanings: Nghe tin tức liền đứng dậy hành động., To rise and take action upon hearing the news., 闻听到;风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]别处的人一定也有~的,这便是救中国的独一无二法门了。——梁启超《新中国未来记》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 一, 巳, 走

Chinese meaning: 闻听到;风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]别处的人一定也有~的,这便是救中国的独一无二法门了。——梁启超《新中国未来记》第三回。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khẩn cấp.

Example: 战士们闻风而起,奔赴前线。

Example pinyin: zhàn shì men wén fēng ér qǐ , bēn fù qián xiàn 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ nghe tin tức liền đứng dậy, lao tới tiền tuyến.

闻风而起
wén fēng ér qǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe tin tức liền đứng dậy hành động.

To rise and take action upon hearing the news.

闻听到;风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]别处的人一定也有~的,这便是救中国的独一无二法门了。——梁启超《新中国未来记》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闻风而起 (wén fēng ér qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung