Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间关

Pinyin: jiàn guān

Meanings: Tiếng chim hót líu lo; tiếng động nhẹ nhàng., The chirping of birds; gentle sounds., ①象声词。形容宛转的鸟鸣声。[例]间关莺语。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 门, 丷, 天

Chinese meaning: ①象声词。形容宛转的鸟鸣声。[例]间关莺语。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn chương để tạo không khí yên bình.

Example: 清晨能听到林间的间关声。

Example pinyin: qīng chén néng tīng dào lín jiān de jiān guān shēng 。

Tiếng Việt: Buổi sáng sớm có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo trong rừng.

间关
jiàn guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng chim hót líu lo; tiếng động nhẹ nhàng.

The chirping of birds; gentle sounds.

象声词。形容宛转的鸟鸣声。间关莺语。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间关 (jiàn guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung