Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间不容缕

Pinyin: jiàn bù róng lǚ

Meanings: Không có khoảng trống cho dù là nhỏ nhất (như sợi chỉ). Mô tả tình huống căng thẳng cực độ., No room even for a thread; describes an extremely tense situation., 比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。同间不容发”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 娄, 纟

Chinese meaning: 比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。同间不容发”。

Grammar: Tương tự như '间不容发', biểu đạt mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Example: 局势紧张到间不容缕。

Example pinyin: jú shì jǐn zhāng dào jiān bù róng lǚ 。

Tiếng Việt: Tình hình căng thẳng đến mức không còn kẽ hở nào.

间不容缕
jiàn bù róng lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khoảng trống cho dù là nhỏ nhất (như sợi chỉ). Mô tả tình huống căng thẳng cực độ.

No room even for a thread; describes an extremely tense situation.

比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。同间不容发”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...