Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3331 đến 3360 của 28899 tổng từ

典章
diǎn zhāng
Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật.
典章制度
diǎn zhāng zhì dù
Hệ thống quy định, chế độ pháp luật của ...
典章文物
diǎn zhāng wén wù
Di sản văn hóa và tài liệu pháp luật của...
Hiện tại, lúc này, đây.
兹事体大
zī shì tǐ dà
Việc này hệ trọng, cần cân nhắc kỹ lưỡng
养兵
yǎng bīng
Duy trì quân đội, nuôi quân lính
养兵千日
yǎng bīng qiān rì
Dùng thời bình để rèn luyện quân đội cho...
养威蓄锐
yǎng wēi xù ruì
Dưỡng uy tích lực, chuẩn bị sẵn sàng cho...
养尊处优
yǎng zūn chǔ yōu
Sống trong nhung lụa, sung sướng
养性
yǎng xìng
Tu dưỡng tính cách
养息
yǎng xī
Nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe.
养晦韬光
yǎng huì tāo guāng
Ẩn mình chờ thời, không phô trương tài n...
养气
yǎng qì
Dưỡng khí, rèn luyện hơi thở (trong thiề...
养生丧死
yǎng shēng sāng sǐ
Lo chuyện tang lễ, chăm sóc người sống v...
养生送死
yǎng shēng sòng sǐ
Chăm sóc người sống và lo hậu sự cho ngư...
养生送终
yǎng shēng sòng zhōng
Chăm sóc khi còn sống và lo hậu sự sau k...
养痈
yǎng yōng
Dưỡng nhọt, để mặc vấn đề tồn tại mà khô...
养痈成患
yǎng yōng chéng huàn
Để mặc vấn đề nhỏ trở thành thảm họa lớn...
养痈贻患
yǎng yōng yí huàn
Để mặc vấn đề tồn tại và gây ra hậu quả ...
养痈遗患
yǎng yōng yí huàn
Gần giống 养痈贻患, để lại hậu quả lâu dài d...
养精畜锐
yǎng jīng xù ruì
Dưỡng sức và tích lũy năng lượng để chuẩ...
养精蓄锐
yǎng jīng xù ruì
Tương tự như '养精畜锐', dưỡng sức và tích l...
养老送终
yǎng lǎo sòng zhōng
Nuôi dưỡng cha mẹ khi về già và lo hậu s...
养虎为患
yǎng hǔ wéi huàn
Nuôi hổ thành mối họa, ám chỉ việc giúp ...
养虎伤身
yǎng hǔ shāng shēn
Nuôi hổ thì hổ sẽ hại mình, ám chỉ việc ...
养虎留患
yǎng hǔ liú huàn
Nuôi hổ sẽ để lại mối họa, ám chỉ việc d...
养虎自啮
yǎng hǔ zì niè
Nuôi hổ sẽ bị hổ cắn, ám chỉ việc che ch...
养虎自残
yǎng hǔ zì cán
Nuôi hổ tự làm hại mình, ám chỉ việc nuô...
养虎自毙
yǎng hǔ zì bì
Nuôi hổ tự giết mình, ý nói chăm sóc mối...
养虎自齧
yǎng hǔ zì niè
Nuôi hổ tự cắn mình, ám chỉ hành động tự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...