Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兹事体大

Pinyin: zī shì tǐ dà

Meanings: Việc này hệ trọng, cần cân nhắc kỹ lưỡng, This matter is of great importance and requires careful consideration., 这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 䒑, 事, 亻, 本, 一, 人

Chinese meaning: 这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”

Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề. Ít khi thay đổi cấu trúc câu.

Example: 兹事体大,我们不能草率决定。

Example pinyin: zī shì tǐ dà , wǒ men bù néng cǎo shuài jué dìng 。

Tiếng Việt: Việc này hệ trọng, chúng ta không thể quyết định vội vàng.

兹事体大
zī shì tǐ dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc này hệ trọng, cần cân nhắc kỹ lưỡng

This matter is of great importance and requires careful consideration.

这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...