Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养生送死

Pinyin: yǎng shēng sòng sǐ

Meanings: Chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết., To take care of the living and make arrangements for the dead., 子女对父母的赡养和殡葬。[出处]《孟子·离娄下》“养生者不足以当大事,惟送死可以当大事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 生, 关, 辶, 匕, 歹

Chinese meaning: 子女对父母的赡养和殡葬。[出处]《孟子·离娄下》“养生者不足以当大事,惟送死可以当大事。”

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường xuất hiện trong văn hóa cổ điển.

Example: 古人讲究养生送死。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū yǎng shēng sòng sǐ 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng việc chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết.

养生送死
yǎng shēng sòng sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc người sống và lo hậu sự cho người chết.

To take care of the living and make arrangements for the dead.

子女对父母的赡养和殡葬。[出处]《孟子·离娄下》“养生者不足以当大事,惟送死可以当大事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养生送死 (yǎng shēng sòng sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung