Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养虎留患
Pinyin: yǎng hǔ liú huàn
Meanings: Nuôi hổ sẽ để lại mối họa, ám chỉ việc dung túng cho kẻ xấu sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, Raising a tiger leaves behind trouble, implying indulging bad people will lead to serious consequences., 比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]《东周列国志》第五六回“今其子乃欲见逐,岂非养虎留患耶?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 刀, 田, 串, 心
Chinese meaning: 比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]《东周列国志》第五六回“今其子乃欲见逐,岂非养虎留患耶?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng như lời cảnh báo trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.
Example: 纵容敌人就是养虎留患。
Example pinyin: zòng róng dí rén jiù shì yǎng hǔ liú huàn 。
Tiếng Việt: Dung túng kẻ thù chính là nuôi hổ để lại mối họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi hổ sẽ để lại mối họa, ám chỉ việc dung túng cho kẻ xấu sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng
Nghĩa phụ
English
Raising a tiger leaves behind trouble, implying indulging bad people will lead to serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]《东周列国志》第五六回“今其子乃欲见逐,岂非养虎留患耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế