Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养痈
Pinyin: yǎng yōng
Meanings: Dưỡng nhọt, để mặc vấn đề tồn tại mà không giải quyết., To let a problem persist without resolving it, akin to letting a boil fester., ①养护毒痈。比喻姑息宽容坏人坏事。[例]养痈长疽,自生祸殃。——《后汉书·冯衍传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 用, 疒
Chinese meaning: ①养护毒痈。比喻姑息宽容坏人坏事。[例]养痈长疽,自生祸殃。——《后汉书·冯衍传》。
Grammar: Động từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh việc bỏ mặc vấn đề.
Example: 这种做法无异于养痈成患。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú yǎng yōng chéng huàn 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì để nhọt hoại tử thành bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưỡng nhọt, để mặc vấn đề tồn tại mà không giải quyết.
Nghĩa phụ
English
To let a problem persist without resolving it, akin to letting a boil fester.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养护毒痈。比喻姑息宽容坏人坏事。养痈长疽,自生祸殃。——《后汉书·冯衍传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!