Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养痈遗患

Pinyin: yǎng yōng yí huàn

Meanings: Gần giống 养痈贻患, để lại hậu quả lâu dài do không giải quyết vấn đề., Similar to 'yǎng yōng yí huàn', leaving long-term consequences due to unresolved issues., 留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]博善化之虚名,溃败决裂乃至此,~,我之谓也夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 用, 疒, 贵, 辶, 串, 心

Chinese meaning: 留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]博善化之虚名,溃败决裂乃至此,~,我之谓也夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường dùng để phê phán hành động thiếu trách nhiệm.

Example: 这种政策可能会养痈遗患。

Example pinyin: zhè zhǒng zhèng cè kě néng huì yǎng yōng yí huàn 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể để lại hậu quả lâu dài.

养痈遗患
yǎng yōng yí huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần giống 养痈贻患, để lại hậu quả lâu dài do không giải quyết vấn đề.

Similar to 'yǎng yōng yí huàn', leaving long-term consequences due to unresolved issues.

留着毒疮不去医治,就会成为后患。比喻纵容包庇坏人坏事,结果会遭受祸害。[出处]《后汉书·冯衍传》“李贤注引冯衍《与妇弟任武达书》养痈长疽,自生祸殃。”[例]博善化之虚名,溃败决裂乃至此,~,我之谓也夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养痈遗患 (yǎng yōng yí huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung